?
Svetoslav KOVACHEV

Full Name: Svetoslav Kovachev

Tên áo: KOVACHEV

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Mar 14, 1998)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Akhmat Grozny79
Jun 1, 2025Akhmat Grozny79
Feb 21, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Arda Kardzhali79
Jul 1, 2024Akhmat Grozny79
Jun 2, 2024Arda Kardzhali79
Jun 1, 2024Arda Kardzhali79
Feb 2, 2024Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny79
Jan 25, 2024Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny78
Aug 19, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny78
Aug 11, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Aug 9, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Aug 3, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Oct 19, 2022Arda Kardzhali77
Oct 13, 2022Arda Kardzhali78
Aug 6, 2021Arda Kardzhali78

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3282
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
Brian MansillaBrian MansillaAM(PT),F(PTC)2883
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2878
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2779
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2978
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2882
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2683
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
Egas CacinturaEgas CacinturaAM(PTC)2782
Maksim SidorovMaksim SidorovHV,DM,TV(T)2781
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2378
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2165
Abakar GadzhievAbakar GadzhievTV(C),AM(TC)2178