8
Svetoslav KOVACHEV

Full Name: Svetoslav Kovachev

Tên áo: KOVACHEV

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Mar 14, 1998)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Akhmat Grozny

On Loan at: Arda Kardzhali

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Arda Kardzhali79
Jul 1, 2024Akhmat Grozny79
Jun 2, 2024Arda Kardzhali79
Jun 1, 2024Arda Kardzhali79
Feb 2, 2024Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny79
Jan 25, 2024Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny78
Aug 19, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny78
Aug 11, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Aug 9, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Aug 3, 2023Arda Kardzhali đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Oct 19, 2022Arda Kardzhali77
Oct 13, 2022Arda Kardzhali78
Aug 6, 2021Arda Kardzhali78
Jun 16, 2021Ludogorets Razgrad78
Jun 6, 2021Ludogorets Razgrad78

Arda Kardzhali Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Plamen KrachunovPlamen KrachunovHV(C)3676
1
Anatoli GospodinovAnatoli GospodinovGK3078
10
Borislav TsonevBorislav TsonevTV,AM(C)2982
35
Dimitar VelkovskiDimitar VelkovskiHV,DM,TV(T)3077
20
Serkan YuseinSerkan YuseinTV,AM(C)2880
23
Emil ViyachkiEmil ViyachkiHV(C)3474
8
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2679
93
Felix Eboa EboaFelix Eboa EboaHV(C)2778
19
Tonislav YordanovTonislav YordanovAM,F(PTC)2678
2
Gustavo CascardoGustavo CascardoHV,DM,TV(P)2776
99
Stanislav IvanovStanislav IvanovAM(PT),F(PTC)2580
11
Andre ShinyashikiAndre ShinyashikiAM,F(PTC)2780
21
Vyacheslav VelevVyacheslav VelevHV,DM(PT)2478
9
Chinonso OfforChinonso OfforF(C)2479
92
Mesut YusufMesut YusufGK3367
80
Lachezar KotevLachezar KotevDM,TV(C)2778
33
Ivan TilevIvan TilevTV(C),AM(PTC)2677
30
Ivo KazakovIvo KazakovF(C)2268
13
Petar PetrovPetar PetrovGK2674