2
Aleksandr ZHIROV

Full Name: Aleksandr Zhirov

Tên áo: ZHIROV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Jan 24, 1991)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Akhmat Grozny80
Jun 26, 2024Akhmat Grozny80
Jun 24, 2023FK Baltika Kaliningrad80
Jun 19, 2023FK Baltika Kaliningrad82
Jun 18, 2023FK Baltika Kaliningrad82
Sep 2, 2020SV Sandhausen82
Jun 12, 2018SV Sandhausen82
Apr 3, 2018Yenisey Krasnoyarsk82
Jun 16, 2017FC Krasnodar82
Jun 2, 2017FC Krasnodar80
Jun 1, 2017FC Krasnodar80
Jan 13, 2017FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Anzhi Makhachkala80
Oct 12, 2016Tom Tomsk80
Mar 2, 2016Anzhi Makhachkala80
Nov 1, 2015Anzhi Makhachkala78

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3678
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3684
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3383
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3182
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2885
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)2980
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2984
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2585
98
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2679
1
Mikhail OparinMikhail OparinGK3178
26
Jasmin ČelikovićJasmin ČelikovićHV,DM(C)2680
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
Lucas LovatLucas LovatHV,DM,TV(T)2880
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(P)2783
95
Arsen Adamov
Zenit Saint Petersburg
HV(PTC),DM(PT)2584
30
Felippe CardosoFelippe CardosoF(C)2680
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2583
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevDM,TV(C)2582
15
Camilo ReijersCamilo ReijersDM,TV(C)2582
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
17
Ilya MoseychukIlya MoseychukTV,AM(PT)2473
24
Zaim DivanovicZaim DivanovicDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2273
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2273
57
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2165
18
Vladislav VolkovVladislav VolkovHV(C)2473
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2373
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2465
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065