Huấn luyện viên: Thomas Nörgaard
Biệt danh: SE
Tên thu gọn: S Haderslev
Tên viết tắt: SON
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Haderslev Fodboldstadion (10,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Haderslev
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Marc Dal Hende | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 73 | ||
4 | Daníel Leó Grétarsson | HV(TC) | 29 | 78 | ||
22 | Andreas Oggesen | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
16 | Jakob Busk | GK | 31 | 76 | ||
1 | Nicolai Flo | GK | 29 | 77 | ||
21 | Jeppe Simonsen | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | ||
6 | Rasmus Vinderslev | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
12 | Maxime Soulas | HV(PC) | 25 | 76 | ||
32 | Tobias Klysner | AM,F(PT) | 23 | 77 | ||
29 | Mikkel Hyllegaard | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
15 | Lirim Qamili | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
26 | Tobias Sommer | HV,DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
28 | Hamza Akman | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
17 | José Gallegos | AM(PTC),F(PT) | 23 | 76 | ||
13 | Dalton Wilkins | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
10 | Kristall Máni Ingason | AM,F(PTC) | 22 | 78 | ||
11 | TV,AM(PC) | 19 | 73 | |||
18 | Ivan Nikolov | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
24 | Olti Hyseni | TV(C),AM(PTC) | 17 | 70 | ||
25 | Mads Agger | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
7 | Sefer Emini | DM,TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
30 | Lukas Björklund | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
30 | Gustav Wagner | HV(C) | 19 | 65 | ||
3 | Simon Waever | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
9 | Ivan Djantou | F(C) | 22 | 70 | ||
0 | Mikkel Ladefoged | F(C) | 21 | 73 | ||
31 | Mohamed Cherif Haidara | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
23 | Ebube Duru | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 2 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 1 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2020 |
Đội bóng thù địch | |
Esbjerg fB |