Huấn luyện viên: Goran Tufegdzic
Biệt danh: The Orange Brigade
Tên thu gọn: Ajman
Tên viết tắt: AJM
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Ajman (10,000)
Giải đấu: UAE Arabian Gulf League
Địa điểm: Ajman
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Miloš Kosanović | HV(C) | 33 | 82 | ||
28 | Saoud Saeed | HV(T) | 33 | 77 | ||
0 | Mohamed Jaber | HV(C) | 35 | 77 | ||
0 | Guimarães Dodô | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
10 | Haykeul Chikhaoui | AM(PTC) | 27 | 82 | ||
9 | Walid Azaro | F(C) | 28 | 82 | ||
0 | Rayan Yaslam | DM,TV,AM(C) | 29 | 65 | ||
57 | Issam Faiz | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
7 | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 28 | 83 | |||
16 | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
0 | Saif Rashid | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
29 | Nasser Mahmoud Noor | TV,AM(PT) | 27 | 65 | ||
1 | Saeed Abdullah | GK | 26 | 62 | ||
30 | Yousuf Ahmed | GK | 34 | 65 | ||
81 | Ali al Hosani | GK | 35 | 70 | ||
96 | Mohamed Yousef | GK | 32 | 63 | ||
3 | Abdalla Saleh | HV(C) | 35 | 70 | ||
4 | Abdulrahman Rakan | HV(C) | 24 | 75 | ||
15 | Novak Vuković | HV(C) | 23 | 65 | ||
23 | Rashed Malallah | HV(C) | 36 | 63 | ||
18 | Mohamed Ismail | HV,DM(PT) | 32 | 76 | ||
19 | Rocky Marciano | F(C) | 22 | 73 | ||
78 | Abdulla Abdelaziz | TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
5 | Nasser Abdulhadi | DM,TV(C) | 34 | 70 | ||
34 | Humaid Jamal | F(C) | 22 | 60 | ||
26 | Bilal Yousif | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
90 | Obeid al Zaabi | TV(C) | 24 | 62 | ||
94 | Obaid Almehri | DM,TV(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
UAE President's Cup | 1 |
Cup History | ||
UAE President's Cup | 1984 |
Đội bóng thù địch | |
Không |