?
Jasmin ČELIKOVIĆ

Full Name: Jasmin Čeliković

Tên áo: ČELIKOVIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jan 7, 1999)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Akhmat Grozny78
Jun 1, 2025Akhmat Grozny78
Mar 23, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Panetolikos78
Mar 18, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Panetolikos80
Jul 28, 2024Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Panetolikos80
Jun 2, 2024Tuzla City80
Jun 1, 2024Tuzla City80
Feb 2, 2024Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny80
Jan 25, 2024Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Sep 4, 2023Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Jul 12, 2023Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Jan 19, 2023Tuzla City77
Jan 12, 2023Tuzla City74
Sep 26, 2022Tuzla City74
May 3, 2022Tuzla City73

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3282
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)3082
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2878
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2779
Jasmin ČelikovićJasmin ČelikovićHV,DM(C)2678
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2978
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2882
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2683
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
3
Leo GoglichidzeLeo GoglichidzeHV,DM,TV(T)2880
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2278
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2165