26
Jasmin ČELIKOVIĆ

Full Name: Jasmin Čeliković

Tên áo: ČELIKOVIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jan 7, 1999)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Akhmat Grozny

On Loan at: Panetolikos

Squad Number: 26

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Panetolikos78
Mar 18, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Panetolikos80
Jul 28, 2024Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Panetolikos80
Jun 2, 2024Tuzla City80
Jun 1, 2024Tuzla City80
Feb 2, 2024Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny80
Jan 25, 2024Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Sep 4, 2023Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Jul 12, 2023Tuzla City đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny77
Jan 19, 2023Tuzla City77
Jan 12, 2023Tuzla City74
Sep 26, 2022Tuzla City74
May 3, 2022Tuzla City73
Jul 12, 2021Tuzla City73
Jun 2, 2021HNK Rijeka73

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3178
2
Michalis BakakisMichalis BakakisHV(PC),DM(P)3477
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)3080
25
Sergio DíazSergio DíazAM,F(PTC)2778
13
Lucas ChávesLucas ChávesGK2982
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2677
15
Sebastián LomónacoSebastián LomónacoF(C)2680
26
Jasmin ČelikovićJasmin ČelikovićHV,DM(C)2678
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
7
Andrija MajdevacAndrija MajdevacAM(PT),F(PTC)2780
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2778
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
10
Facundo PérezFacundo PérezTV(C),AM(PTC)2580
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2465
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2073
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2376
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)1963
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863