Huấn luyện viên: David Bettoni
Biệt danh: Le CA. Les Clubistes.
Tên thu gọn: C. Africain
Tên viết tắt: CLU
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stade Olympique El Menzah (45,000)
Giải đấu: CLP-1
Địa điểm: Tunis
Quốc gia: Tunisia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Wissem Ben Yahia | DM,TV,AM(C) | 40 | 77 | ||
23 | Mouez Hassen | GK | 29 | 81 | ||
30 | Bilel ait Malek | TV,AM(TC) | 28 | 75 | ||
19 | Bassem Srarfi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 81 | ||
5 | Ahmed Khalil | HV,DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
11 | Moataz Zemzemi | TV,AM(PTC) | 25 | 78 | ||
33 | Federico Bikoro | TV(C) | 28 | 78 | ||
26 | Rami Bedoui | HV(PC) | 34 | 77 | ||
7 | Adem Garreb | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
25 | Houssem Souissi | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
6 | Mohamed Amine Hamrouni | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
0 | Oussema Shili | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
10 | Rached Arfaoui | AM(PT) | 28 | 76 | ||
28 | Hamdi Labidi | AM(T),F(TC) | 22 | 77 | ||
26 | Youssef Meddeb | HV,DM,TV(T) | 22 | 64 | ||
17 | Ghaith Zaalouni | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
2 | Ameur el Omrani | HV(TC) | 28 | 79 | ||
32 | Toufik Cherifi | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
29 | Yahia Mtiri | DM,TV(C) | 20 | 64 | ||
20 | Yassine Dridi | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
8 | Ghaith Sghaier | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Kingsley Eduwo | F(C) | 28 | 80 | ||
27 | Hamza Ben Abda | HV(C) | 29 | 77 | ||
13 | Hamza Khadhraoui | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
18 | Mohamed Omri | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Oussema Hanzouli | GK | 23 | 72 | ||
4 | Yassine Bouabid | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
18 | Phillippe Kinzumbi | AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | ||
0 | Ahmed Hammami | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
6 | Kenneth Semakula | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 79 | ||
31 | Mohamed Laajimi | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
35 | Aziz Ghrissi | HV,DM,TV(P) | 21 | 66 | ||
3 | Makrem Sghaier | HV(C) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
CLP-1 | 7 |
Cup History | Titles | |
Tunisian Cup | 6 |
Cup History | ||
Tunisian Cup | 1973 | |
Tunisian Cup | 1972 | |
Tunisian Cup | 1970 | |
Tunisian Cup | 1969 | |
Tunisian Cup | 1968 | |
Tunisian Cup | 1967 |
Đội bóng thù địch | |
Espérance de Tunis | |
Étoile du Sahel | |
CS Sfaxien | |
Stade Tunisien | |
CA Bizertin |