5
Miloš ŠATARA

Full Name: Miloš Šatara

Tên áo: ŠATARA

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Oct 28, 1995)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 87

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2023Akhmat Grozny78
Mar 29, 2023Akhmat Grozny78
Jan 16, 2023Akhmat Grozny78
Jan 12, 2023Akhmat Grozny78
Oct 1, 2022Shakhtyor Soligorsk78

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3678
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3684
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3383
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3182
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3380
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2885
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)2980
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2984
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2585
98
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2679
1
Mikhail OparinMikhail OparinGK3178
26
Jasmin ČelikovićJasmin ČelikovićHV,DM(C)2580
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
36
Lucas LovatLucas LovatHV,DM,TV(T)2780
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(P)2783
95
Arsen Adamov
Zenit Saint Petersburg
HV(PTC),DM(PT)2584
30
Felippe CardosoFelippe CardosoF(C)2680
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PC)2583
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevDM,TV(C)2482
15
Camilo ReijersCamilo ReijersDM,TV(C)2582
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
17
Ilya MoseychukIlya MoseychukTV,AM(PT)2473
24
Zaim DivanovicZaim DivanovicDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2273
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2273
57
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2165
18
Vladislav VolkovVladislav VolkovHV(C)2473
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2465
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065