Full Name: Malik Sawadogo
Tên áo: SAWADOGO
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jul 12, 2003)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 63
CLB: Servette FC
On Loan at: Stade Nyonnais
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | Servette FC đang được đem cho mượn: Stade Nyonnais | 70 |
Jun 2, 2024 | Servette FC | 70 |
Jun 1, 2024 | Servette FC | 70 |
Jul 18, 2023 | Servette FC đang được đem cho mượn: Stade Nyonnais | 70 |
Nov 28, 2021 | Servette FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 34 | 78 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 29 | 76 | ||
29 | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 26 | 75 | ||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
72 | Adam Ouattara | HV,DM(P) | 24 | 72 | ||
7 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
91 | Melvin Mastil | GK | 24 | 70 | ||
45 | Momodou Jaiteh | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
1 | Tim Spycher | GK | 20 | 68 | ||
Malik Sawadogo | HV,DM(T) | 21 | 70 | |||
19 | Malik Deme | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
3 | Ruben Correia | HV(TC) | 25 | 68 | ||
Seydou Traoré | F(C) | 20 | 65 | |||
18 | Souleymane N'Diaye | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |