Huấn luyện viên: Joël Magnin
Biệt danh: YB. Young Boys.
Tên thu gọn: Y Berne
Tên viết tắt: YB
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Stade de Suisse (32,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Berne
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Loris Benito | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 85 | ||
17 | Saidy Janko | HV,DM,TV(P) | 29 | 83 | ||
35 | Silvère Ganvoula | F(C) | 28 | 82 | ||
26 | David von Ballmoos | GK | 30 | 84 | ||
30 | Sandro Lauper | HV,DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
9 | Cédric Itten | F(C) | 28 | 84 | ||
40 | Dario Marzino | GK | 28 | 75 | ||
0 | Christian Fassnacht | TV,AM(PT) | 31 | 84 | ||
0 | Rayan Raveloson | HV,DM,TV(C) | 28 | 84 | ||
15 | Meschack Elia | AM,F(PTC) | 27 | 85 | ||
7 | Filip Ugrinic | TV,AM(PTC) | 26 | 85 | ||
22 | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 82 | |||
13 | Mohamed Camara | HV(C) | 27 | 85 | ||
6 | HV(C) | 25 | 85 | |||
10 | Kastriot Imeri | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
39 | Darian Males | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
11 | Ebrima Colley | AM,F(PTC) | 24 | 82 | ||
3 | Jaouen Hadjam | HV,DM,TV(T) | 21 | 82 | ||
20 | Cheikh Niasse | HV,DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
21 | AM,F(PT) | 22 | 80 | |||
33 | Marvin Keller | GK | 22 | 80 | ||
77 | Joël Monteiro | AM(PT),F(PTC) | 25 | 85 | ||
8 | Lukasz Lakomy | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
5 | Anel Husic | HV(TC) | 23 | 77 | ||
4 | Tanguy Zoukrou | HV(C) | 21 | 78 | ||
27 | Lewin Blum | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
14 | Miguel Chaiwa | HV,DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
24 | Zachary Athekame | HV,DM,TV(P) | 20 | 78 | ||
31 | Facinet Conte | F(C) | 19 | 77 | ||
60 | Jashar Dema | DM,TV(C) | 19 | 72 | ||
55 | Mats Seiler | HV(C) | 19 | 71 | ||
18 | Ardian Bajrami | GK | 20 | 67 | ||
0 | Janis Lüthi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
66 | Rhodri Smith | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
42 | Lorin Jetzer | HV(C) | 19 | 65 | ||
65 | Jacques Bomo | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | ||
56 | Felix Tsimba | F(C) | 18 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | |||
16 | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 80 | |||
10 | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | |||
19 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | HV(C) | 22 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |