Huấn luyện viên: Steve Corica
Biệt danh: Black Knights
Tên thu gọn: Auckland
Tên viết tắt: AFC
Năm thành lập: 2024
Sân vận động: Mount Smart Stadium (25,000)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Auckland
Quốc gia: New Zealand
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tommy Smith | HV(C) | 34 | 75 | ||
28 | Felipe Gallegos | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
2 | Hiroki Sakai | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 82 | ||
7 | Cameron Howieson | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
3 | Scott Galloway | HV,DM(PT) | 29 | 77 | ||
27 | Logan Rogerson | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
6 | Louis Verstraete | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
22 | Jake Brimmer | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
11 | Joe Champness | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
9 | AM,F(TC) | 24 | 75 | |||
25 | Neyder Moreno | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
1 | Michael Woud | GK | 25 | 76 | ||
17 | Callan Elliot | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
4 | Nando Pijnaker | HV(C) | 25 | 76 | ||
10 | Guillermo May | AM,F(TC) | 26 | 80 | ||
23 | Dan Hall | HV(C) | 25 | 76 | ||
12 | GK | 22 | 77 | |||
15 | Francis de Vries | HV(TC),DM(T) | 29 | 73 | ||
8 | Luis Toomey | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
16 | Adama Coulibaly | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
30 | Joseph Knowles | GK | 20 | 68 | ||
21 | Jesse Randall | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
14 | Liam Gillion | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
19 | Oliver Middleton | TV,AM(C) | 19 | 68 | ||
34 | Codey Phoenix | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
18 | Finn Mckenlay | DM,TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
35 | Jonty Bidois | F(C) | 20 | 67 | ||
35 | Blake Callinan | GK | 18 | 65 | ||
33 | Carlos Ranui | HV(C) | 18 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Wellington Phoenix |