Huấn luyện viên: Sérgio Vieira
Biệt danh: Os Viriatos
Tên thu gọn: A. Viseu
Tên viết tắt: ACV
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Estádio do Fontelo (14,368)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Viseu
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Mota Paulinho | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
7 | Yuri Araújo | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
4 | André Almeida | HV(C) | 29 | 78 | ||
18 | Cihan Kahraman | TV(C),AM(PC) | 26 | 73 | ||
33 | André Clovis | F(C) | 27 | 82 | ||
17 | Nils Mortimer | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
55 | Henrique Gomes | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
16 | Sori Mané | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
9 | Diogo Almeida | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
75 | Domen Gril | GK | 23 | 78 | ||
34 | Alan Marinelli | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
11 | Gautier Ott | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 77 | ||
10 | Famana Quizera | AM(PTC) | 22 | 77 | ||
28 | Miguel Bandarra | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 76 | ||
14 | Soufiane Messeguem | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
25 | Mohamed Aidara | HV(C) | 28 | 78 | ||
2 | Nikolaos Michelis | HV(C) | 23 | 77 | ||
12 | Federico Gomes | GK | 20 | 70 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
66 | Igor Milioransa | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
3 | João Pinto | HV(C) | 24 | 77 | ||
8 | Samba Koné | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
23 | Issoufi Maïga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
88 | Junior Marquinho | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
58 | Matheus Sampaio | GK | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Lusitano FCV | |
FC Vizela | |
CD Tondela |