Full Name: Ruben Machado Correia
Tên áo: CORREIA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Jan 6, 2000)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Borja Romero | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
11 | Borja Martínez | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
18 | Toni Gabarre | F(C) | 34 | 77 | ||
8 | Francisco Tena | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
Miguel Mari | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | |||
9 | Sergio Buenacasa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
16 | Pelayo Morilla | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
23 | Aitor Pascual | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 |