Full Name: Badara Diomandé
Tên áo: DIOMANDÉ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Aug 3, 1997)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 82
CLB: Stade Nyonnais
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2024 | Stade Nyonnais | 74 |
Nov 16, 2022 | US Boulogne | 74 |
Sep 12, 2022 | US Boulogne | 74 |
Jul 3, 2021 | Jeunesse Esch | 74 |
Dec 11, 2020 | US Boulogne | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 33 | 78 | ||
33 | Christophe Guedes | GK | 31 | 75 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 29 | 76 | ||
29 | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
9 | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 26 | 75 | ||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
17 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
Malik Deme | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 |