Full Name: Momodou Lamin Jaiteh
Tên áo: JAITEH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Nov 27, 2004)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stade Nyonnais
Squad Number: 45
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2024 | Stade Nyonnais | 65 |
Nov 15, 2023 | FC Luzern | 65 |
Oct 3, 2022 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II | 65 |
Nov 16, 2021 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 34 | 78 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 29 | 76 | ||
29 | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 26 | 75 | ||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
72 | Adam Ouattara | HV,DM(P) | 24 | 72 | ||
7 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
91 | GK | 24 | 70 | |||
45 | Momodou Jaiteh | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
1 | GK | 20 | 68 | |||
HV,DM(T) | 21 | 70 | ||||
19 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
3 | Ruben Correia | HV(TC) | 25 | 68 | ||
F(C) | 20 | 65 | ||||
18 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |