Huấn luyện viên: Simon Rozman
Biệt danh: Bordo-bijeli
Tên thu gọn: Sarajevo
Tên viết tắt: FKS
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Asim Ferhatovic Hase (Koševo) (34,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Sarajevo
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Marin Aničić | HV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Haris Duljević | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
1 | Dejan Iliev | GK | 29 | 75 | ||
32 | Nemanja Andjušić | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
23 | Slavisa Radović | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
24 | Vinko Soldo | HV(TC) | 26 | 78 | ||
11 | Francis Kyeremeh | AM(PTC),F(PT) | 26 | 78 | ||
77 | Almedin Ziljkić | AM,F(T) | 28 | 78 | ||
10 | Adalberto Peñaranda | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
17 | AM,F(PT) | 22 | 77 | |||
18 | Edin Julardžija | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
9 | Renan Oliveira | AM,F(TC) | 26 | 78 | ||
39 | Lovre Rogić | GK | 28 | 77 | ||
7 | Hamza Catakovic | AM(C),F(PTC) | 27 | 77 | ||
22 | Amar Beganovic | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
6 | Muhamed Buljubasic | HV,DM,TV(C) | 19 | 75 | ||
25 | Tarik Kapetanovic | HV,DM,TV(T) | 20 | 76 | ||
8 | Eldar Mehmedovic | TV(C),AM(PTC) | 20 | 74 | ||
98 | Mirza Mustafic | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
3 | Elvir Durakovic | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
24 | Anes Krdžalić | DM,TV(C) | 19 | 77 | ||
0 | Bakir Koso | AM,F(T) | 16 | 60 | ||
0 | Bakir Nurkovic | DM,TV(C) | 18 | 68 | ||
5 | Marko Matanovic | DM,TV(C) | 23 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga BiH | 5 |
Cup History | Titles | |
Kup BiH | 4 |