40
Fabrice ONDOA

Full Name: Joseph Fabrice Ondoa Ebogo

Tên áo: ONDOA

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Dec 24, 1995)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 87

CLB: FK RFS

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024FK RFS77
Jun 1, 2024Nîmes Olympique77
May 27, 2024Nîmes Olympique78
Sep 18, 2023Nîmes Olympique78
Nov 19, 2022FK Auda78
Nov 15, 2022FK Auda80
Mar 17, 2022FK Auda80
Sep 9, 2021Deportivo Alavés80
Jun 14, 2021Deportivo Alavés80
Jun 2, 2021Deportivo Alavés80
Jun 1, 2021Deportivo Alavés80
May 15, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196180
May 11, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196182
Feb 16, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: NK Istra 196182
Dec 15, 2020KV Oostende82

FK RFS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Pavels SteinborsPavels SteinborsGK3976
25
Petr MarešPetr MarešDM,TV(C)3479
21
Elvis StuglisElvis StuglisHV,DM(C)3175
22
Darko LemajićDarko LemajićF(C)3179
11
Roberts SavalnieksRoberts SavalnieksHV,DM,TV(P)3281
13
Jevgenijs NerugalsJevgenijs NerugalsGK3679
23
Herdi PrengaHerdi PrengaHV(C)3078
26
Stefan PanićStefan PanićDM,TV(C)3280
77
Jérémie Porsan-ClementeJérémie Porsan-ClementeHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2773
40
Fabrice OndoaFabrice OndoaGK2977
9
Jānis IkaunieksJānis IkaunieksTV(C),AM(PTC)3082
Niks SliedeNiks SliedeHV(C)2175
Janis BeksJanis BeksGK2273
24
Mikaze NagasawaMikaze NagasawaAM(PTC)2073
Hugo Vitinho
Atlético Mineiro
TV,AM(C)2073
7
Ismaël DiomandéIsmaël DiomandéAM(PT),F(PTC)2176
Yukiyoshi KarashimaYukiyoshi KarashimaDM,TV(C)2878
99
Glebs ZaleikoGlebs ZaleikoDM,TV(C)2070
49
Martins KigursMartins KigursTV,AM(C)2874
6
Alfusainey JattaAlfusainey JattaHV,DM,TV(C)2575
30
Haruna Rasid NjieHaruna Rasid NjieDM,TV(C)1972
33
Davis CucursDavis CucursHV,DM,TV(PT)2577
43
Ziga LipuscekZiga LipuscekHV(C)2880
15
Rostand NdjikiRostand NdjikiAM,F(PTC)2170
Mohamed KonéMohamed KonéAM(PT),F(PTC)2168
17
Cedric KouadioCedric KouadioAM,F(C)2977
18
Dmitrijs ZelenkovsDmitrijs ZelenkovsTV,AM(C)2575
Frenks OrolsFrenks OrolsGK2470
97
Jevgenijs MininsJevgenijs MininsAM(PTC)2375
16
Sergejs VilkovsSergejs VilkovsGK2274
Rendijs SibassRendijs SibassHV,DM,TV(P)2873
Rodrigo GaucisRodrigo GaucisF(C)1968
3
Victor OsuagwuVictor OsuagwuF(C)2173