Huấn luyện viên: Nicolò Napoli
Biệt danh: Alb-albaștrii. Studenții. FC U.
Tên thu gọn: U Craiova
Tên viết tắt: FCU
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Ion Oblemenco (30,000)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Craiova
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mihai Răduţ | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | ||
6 | Vlad Achim | DM,TV(C) | 35 | 79 | ||
0 | Modou Diagne | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
9 | Marokhy Ndione | F(C) | 25 | 78 | ||
51 | Sekou Sidibe | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
11 | Darius Ghindovean | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
0 | Amine Ghazoini | HV,DM(P) | 24 | 75 | ||
72 | Andrea Padula | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
0 | Stijn Meijer | F(C) | 25 | 77 | ||
9 | Claudiu Balan | F(C) | 30 | 76 | ||
2 | Radu Negru | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
22 | Mario Enache | GK | 21 | 63 | ||
7 | Andrei Dragu | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 75 | ||
0 | Robert Popa | GK | 21 | 78 | ||
1 | Sorin Mogosanu | GK | 32 | 65 | ||
23 | Vlad Pop | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Alexandru Raicea | AM,F(P) | 28 | 72 | ||
15 | Alexandru Blidar | TV,AM(PTC) | 22 | 72 | ||
5 | Amar Kvakić | HV(C) | 22 | 75 | ||
50 | Ionut Gurau | GK | 25 | 78 | ||
19 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | |||
9 | Jibril Ibrahim | F(C) | 22 | 73 | ||
79 | Catalin Albu | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
26 | Bogdan Duta | AM,F(T) | 20 | 63 | ||
20 | Moses Abbey | TV(C),AM(PC) | 22 | 70 | ||
0 | Aboubacar Camara | HV(C) | 24 | 73 | ||
21 | GK | 18 | 65 | |||
27 | Mario Ilie | AM(PT) | 18 | 63 | ||
3 | Rokas Lekiatas | HV(C) | 26 | 78 | ||
25 | Idris Bounaas | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
29 | Lucian Duta | TV(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Dinamo Bucureşti | |
CS Universitatea Craiova | |
FCSB |