Huấn luyện viên: Akis Vavalis
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Zhenis
Tên viết tắt: ZHE
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: K.Munaitpasov Stadium (12,343)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Astana
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Lukas Budínský | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
1 | Miroslav Lobantsev | GK | 29 | 77 | ||
14 | Giorgi Pantsulaia | F(PTC) | 31 | 77 | ||
60 | João Oliveira | TV(C) | 33 | 75 | ||
2 | Matija Rom | HV,DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
19 | Adílio Santos | TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
80 | AM,F(C) | 24 | 73 | |||
22 | TV,AM(C) | 25 | 79 | |||
4 | Sagi Sovet | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
41 | GK | 21 | 72 | |||
9 | AM(P),F(PC) | 20 | 70 | |||
23 | Aldair Adilov | HV,DM(P) | 22 | 65 | ||
17 | Artem Cheredinov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
6 | Berik Aytbaev | HV(C) | 33 | 70 | ||
0 | Ardak Saulet | TV,AM(PT) | 28 | 70 | ||
11 | Bruno Silva | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | ||
0 | Askhat Baltabekov | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 73 | ||
10 | TV(C),AM(TC) | 20 | 70 | |||
31 | Alisher Suleymen | GK | 21 | 70 | ||
5 | Sayan Mukanov | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
8 | Abay Zhunusov | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
3 | Zurab Tevzadze | HV,DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
54 | Marin Belancic | HV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |