95
Jeppe HOJBJERG

Full Name: Jeppe Højbjerg

Tên áo: HOJBJERG

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Apr 30, 1995)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 88

CLB: Fremad Amager

Squad Number: 95

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2022Fremad Amager77
Oct 3, 2022Esbjerg fB77
May 22, 2021Esbjerg fB77
Sep 30, 2019Esbjerg fB80
Sep 25, 2019Esbjerg fB78
Oct 26, 2016Esbjerg fB78
May 4, 2016Esbjerg fB78
Jan 25, 2016Esbjerg fB77
Nov 25, 2015Esbjerg fB đang được đem cho mượn: FC Fredericia77
Nov 19, 2015Esbjerg fB đang được đem cho mượn: FC Fredericia75
Jul 21, 2015Esbjerg fB đang được đem cho mượn: FC Fredericia75
Jun 2, 2015Esbjerg fB75
Jun 1, 2015Esbjerg fB75
Feb 5, 2015Esbjerg fB đang được đem cho mượn: FC Fredericia75
Aug 6, 2014Esbjerg fB75

Fremad Amager Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Pierre KanstrupPierre KanstrupHV(PC),DM(C)3578
1
Mikkel AndersenMikkel AndersenGK3673
2
Mark GundelachMark GundelachHV,DM,TV(P)3374
21
David BoysenDavid BoysenAM,F(PTC)3377
13
Mads AaquistMads AaquistHV,DM,TV(P),AM(PC)3074
95
Jeppe HojbjergJeppe HojbjergGK2977
28
Jeppe BrinchJeppe BrinchHV(PC)2978
6
Soren ReeseSoren ReeseHV(C)3178
Christian KohlerChristian KohlerTV(C)2877
11
Jakob JohanssonJakob JohanssonF(PTC)2674
10
Markus BayMarkus BayTV(C),AM(PTC)2775
16
Mikkel BasseMikkel BasseTV(C)2877
7
Lucas HarenLucas HarenAM,F(PT)2772
8
Gustav MarcussenGustav MarcussenAM(PT)2676
7
Kjetil Holand TösseKjetil Holand TösseHV(T),DM,TV(TC)2870
Hans HöllsbergHans HöllsbergDM,TV(C)2375
3
Jerailly WielzenJerailly WielzenAM(PTC)2270