Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fremad A
Tên viết tắt: FA
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Sundby Idrætspark (7,200)
Giải đấu: 2.Division
Địa điểm: Copenhagen
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Mikkel Andersen | GK | 36 | 73 | |
11 | ![]() | Kenneth Zohore | F(C) | 31 | 70 | |
2 | ![]() | Mark Gundelach | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | |
21 | ![]() | David Boysen | AM,F(PTC) | 34 | 77 | |
13 | ![]() | Mads Aaquist | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 30 | 74 | |
95 | ![]() | Jeppe Hojbjerg | GK | 30 | 77 | |
28 | ![]() | Jeppe Brinch | HV(PC) | 30 | 78 | |
21 | ![]() | Jeppe Simonsen | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Soren Reese | HV(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Christian Kohler | TV(C) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Jakob Johansson | F(PTC) | 26 | 74 | |
10 | ![]() | Markus Bay | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
16 | ![]() | Mikkel Basse | TV(C) | 28 | 77 | |
7 | ![]() | Lucas Haren | AM,F(PT) | 27 | 72 | |
8 | ![]() | Gustav Marcussen | AM(PT) | 26 | 76 | |
7 | ![]() | Kjetil Holand Tösse | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Hans Höllsberg | DM,TV(C) | 23 | 75 | |
3 | ![]() | Jerailly Wielzen | AM(PTC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |