13
Andrej FÁBRY

Full Name: Andrej Fábry

Tên áo: FÁBRY

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 1, 1997)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Universitatea Cluj78
Feb 10, 2025Universitatea Cluj78
Jan 28, 2025Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: UTA Arad78
Jan 27, 2025Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: UTA Arad78
Jan 17, 2025Universitatea Cluj78
Jun 29, 2023UTA Arad78
Sep 25, 2022MFK Skalica78
Jun 21, 2022MFK Skalica78
Jun 2, 2022FC DAC Dunajská Streda78
Jun 1, 2022FC DAC Dunajská Streda78
Feb 6, 2022FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: SKF Sereď78
Sep 15, 2021FC DAC Dunajská Streda78
Mar 4, 2021SKF Sereď78
Nov 4, 2020FK Jablonec78

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3579
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3682
3
Bogdan MitreaBogdan MitreaHV(TC)3780
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2880
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3178
22
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3182
17
Daniel LasureDaniel LasureHV,DM(T)3178
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)3078
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3180
18
Andrei ArteanAndrei ArteanDM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2678
19
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2781
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
13
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2878
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2580
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
25
Lucas MasoeroLucas MasoeroHV(C)3082
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
19
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
26
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2877
8
Dorin CodreaDorin CodreaDM,TV(C)2775
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
77
Vladislav Blănuță
FC U Craiova 1948
F(C)2376
David MolnarDavid MolnarTV(C)2160
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1763
7
Robert SilaghiRobert SilaghiAM(PTC)2375
George BălanGeorge BălanHV(C)1962
Patrik KisPatrik KisGK2062
Vlad MoraruVlad MoraruAM(PC),F(P)2165
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
11
Artur MiranyanArtur MiranyanAM,F(PC)2978
Luca NagyLuca NagyF(C)1963
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
18
Andrei ȘtefanAndrei ȘtefanHV(PC)2263
21
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073