Full Name: Juan Bernat Velasco
Tên áo: BERNAT
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 87
Tuổi: 31 (Mar 1, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 67
CLB: Villarreal CF
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | Villarreal CF | 87 |
Dec 9, 2024 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Villarreal CF | 87 |
Dec 3, 2024 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Villarreal CF | 88 |
Aug 31, 2024 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Villarreal CF | 88 |
Jun 2, 2024 | Paris Saint-Germain | 88 |
Jun 1, 2024 | Paris Saint-Germain | 88 |
Feb 12, 2024 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica | 88 |
Feb 7, 2024 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica | 89 |
Sep 2, 2023 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica | 89 |
May 26, 2022 | Paris Saint-Germain | 89 |
May 19, 2022 | Paris Saint-Germain | 90 |
Mar 22, 2021 | Paris Saint-Germain | 90 |
Dec 10, 2019 | Paris Saint-Germain | 90 |
Jun 6, 2019 | Paris Saint-Germain | 89 |
Nov 23, 2018 | Paris Saint-Germain | 89 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raúl Albiol | HV(C) | 39 | 89 | ||
10 | Dani Parejo | DM,TV(C) | 35 | 91 | ||
17 | Kiko Femenía | HV,DM,TV(PT) | 33 | 87 | ||
22 | Denís Suárez | TV(C),AM(TC) | 31 | 86 | ||
12 | Juan Bernat | HV,DM,TV(T) | 31 | 87 | ||
7 | Gerard Moreno | AM(P),F(PC) | 32 | 91 | ||
22 | Ayoze Pérez | AM,F(PTC) | 31 | 90 | ||
4 | Eric Bailly | HV(C) | 30 | 87 | ||
19 | Nicolas Pépé | AM(P),F(PC) | 29 | 88 | ||
24 | Alfonso Pedraza | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 88 | ||
14 | Santi Comesaña | DM,TV,AM(C) | 28 | 88 | ||
8 | Juan Foyth | HV(PC) | 27 | 89 | ||
18 | Pape Gueye | DM,TV(C) | 26 | 87 | ||
16 | Álex Baena | TV(C),AM(PTC) | 23 | 91 | ||
13 | Diego Conde | GK | 26 | 86 | ||
21 | Yéremy Pino | AM,F(PT) | 22 | 90 | ||
11 | Ilias Akhomach | TV(C),AM(PTC) | 20 | 87 | ||
1 | Luiz Júnior | GK | 24 | 85 | ||
20 | Ramón Terrats | DM,TV(C) | 24 | 85 | ||
2 | Logan Costa | HV(C) | 23 | 87 | ||
31 | Iker Álvarez | GK | 23 | 78 | ||
23 | Sergi Cardona | HV,DM,TV(T) | 25 | 88 | ||
15 | Thierno Barry | AM,F(C) | 22 | 85 | ||
5 | Willy Kambwala | HV(PC) | 20 | 78 | ||
Francisco Bonfiglio | F(C) | 23 | 68 | |||
26 | Pau Navarro | HV(PC) | 19 | 76 | ||
33 | Pau Cabanes | F(C) | 19 | 75 |