70
Pablo DYEGO

Full Name: Pablo Dyego Da Silva Rosa

Tên áo: PABLO DYEGO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 8, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: Grêmio Novorizontino

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Grêmio Novorizontino78
Dec 24, 2023Sport Recife78
Nov 19, 2023Ponte Preta78
Feb 12, 2023Ponte Preta78
Nov 10, 2022Avaí FC78
Aug 31, 2022Avaí FC78
May 1, 2022Vila Nova78
Feb 4, 2022Fluminense78
Jan 2, 2022Fluminense78
Jan 1, 2022Fluminense78
Aug 17, 2021Fluminense đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil78
Mar 1, 2021Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense78
Jul 1, 2020Fluminense78
Feb 19, 2020Fluminense80
Aug 23, 2019Fluminense80

Grêmio Novorizontino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Willian FariasWillian FariasDM,TV(C)3578
17
Óscar RuízÓscar RuízAM(PT),F(PTC)3379
3
Rafael DonatoRafael DonatoHV(C)3578
11
Borges LuccaBorges LuccaAM(PT),F(PTC)3479
70
Pablo DyegoPablo DyegoAM,F(PTC)3078
37
César MartinsCésar MartinsHV(PC)3280
22
Raul PrataRaul PrataHV,DM,TV(PT)3775
14
Danilo BarcelosDanilo BarcelosHV,DM,TV(T)3380
33
Renato PalmRenato PalmHV(C)3379
30
Souza WaguininhoSouza WaguininhoAM(PT),F(PTC)3578
Jean IrmerJean IrmerDM,TV(C)3078
93
Jordi AlmeidaJordi AlmeidaGK3180
1
Moraes AirtonMoraes AirtonGK3077
2
Rodrigo SoaresRodrigo SoaresHV,DM,TV(PT)3280
Fernandes RobsonFernandes RobsonAM,F(PTC)3382
88
Patrick BreyPatrick BreyHV,DM,TV,AM(T)2775
28
Prezotti MarlonPrezotti MarlonDM,TV,AM(C)3480
5
Faria GeovaneFaria GeovaneDM,TV(C)3578
12
Pereira LucasPereira LucasGK2670
99
Nathan FogaçaNathan FogaçaF(C)2576
17
Bruno José
Júbilo Iwata
AM,F(PT)2678
Matheus Frizzo
Tombense FC
TV(C),AM(PTC)2680
20
Airton MoisésAirton MoisésAM,F(PT)2578
23
Marcelo SolerMarcelo SolerGK2468
19
Léo TocantinsLéo TocantinsAM,F(PT)2575
31
Igor FormigaIgor FormigaHV,DM,TV(P)2676
16
Reverson ValuarthReverson ValuarthHV(TC),DM,TV(T)2776
Davi ClaudineiDavi ClaudineiHV,DM,TV(P)2267
47
Fábio Matheus
Sport Recife
DM,TV,AM(C)2178
4
Patrick MarcosPatrick MarcosHV(TC),DM(T)2575
Dantas OliveiraDantas OliveiraHV,DM,TV(C)2067