Huấn luyện viên: Márcio Fernandes
Biệt danh: Tigre
Tên thu gọn: VN Goiás
Tên viết tắt: VN
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: Serra Dourada (50,049)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Goiás
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Luiz Apodi | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 80 | ||
8 | Ralf Teles | DM,TV(C) | 39 | 77 | ||
0 | Henrique Almeida | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Anderson Conceição | HV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Santana Fernandão | F(C) | 37 | 78 | ||
0 | Juan Sebastián Quintero | HV(C) | 29 | 82 | ||
0 | Heuchayer Roberto | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 33 | 76 | ||
0 | Batista Alesson | AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | ||
25 | GK | 25 | 78 | |||
0 | HV(C) | 25 | 67 | |||
0 | Felipe Trindade | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Jesus Marcondes | HV(C) | 31 | 73 | ||
0 | Bruno Matias | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
15 | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | |||
0 | João Pedro | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
0 | João Lucas | TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
41 | GK | 24 | 65 | |||
0 | Vitor Hugo | GK | 22 | 65 | ||
0 | Mateus Pivô | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
0 | Alves Christofer | GK | 28 | 65 | ||
0 | Luciano Naninho | TV,AM,F(C) | 31 | 73 | ||
0 | Juan Christian | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
34 | HV(C) | 20 | 70 | |||
2 | Rian Pacheco | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série C | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Goianiense | |
Goiânia EC | |
Goiás |