Biệt danh: Tigre. Tigrão.
Tên thu gọn: VN Goiás
Tên viết tắt: VN
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: Serra Dourada (50,049)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Goiás
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Ralf Teles | DM,TV(C) | 40 | 78 | |
31 | ![]() | Éric Davis | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |
33 | ![]() | Pedreira Dankler | HV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Guilherme Parede | TV,AM(PT) | 29 | 80 | |
30 | ![]() | Mauricio Kozlinski | GK | 33 | 78 | |
2 | ![]() | Lira Elias | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | |
21 | ![]() | Vinícius Paiva | TV,AM(P),F(PC) | 24 | 76 | |
27 | ![]() | Igor Henrique | TV,AM(C) | 33 | 75 | |
23 | ![]() | Jesus Marcondes | HV(C) | 32 | 73 | |
6 | ![]() | Igor Inocêncio | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | HV(C) | 26 | 76 | ||
5 | ![]() | João Vieira | TV(C) | 27 | 75 | |
9 | ![]() | Gabriel Poveda | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Hedhe Halls | GK | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Eduardo Doma | HV(C) | 26 | 77 | |
10 | ![]() | João Lucas | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
18 | ![]() | Arilson Alves | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
1 | ![]() | Vitor Hugo | GK | 23 | 65 | |
14 | ![]() | Ferreira Rhuan | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
13 | ![]() | Guilherme Lacerda | HV(C) | 24 | 65 | |
10 | ![]() | Luciano Naninho | TV,AM,F(C) | 32 | 73 | |
21 | ![]() | Du Fernandes | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Gabriel Silva | AM,F(PT) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Emerson Urso | TV,AM(T),F(PTC) | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Rian Pacheco | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Ribeiro Vanderley | HV(C) | 24 | 65 | |
14 | ![]() | Fábio Neves | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série C | 2 |
![]() | Brasilerão Série B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Atlético Goianiense |
![]() | Goiânia EC |
![]() | Goiás |