88
Patrick BREY

Full Name: Patrick De Carvalho Brey

Tên áo: BREY

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jun 5, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Grêmio Novorizontino

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Flair
Rê bóng
Dốc bóng
Chuyền dài
Sút xa
Marking
Composure
Tốc độ
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Grêmio Novorizontino75
Sep 28, 2024Botafogo SP75
Feb 3, 2024Botafogo SP75
Jan 2, 2024EC Água Santa75
Jan 1, 2024EC Água Santa75
Aug 30, 2023EC Água Santa đang được đem cho mượn: Botafogo SP75
Feb 14, 2023Paysandu SC đang được đem cho mượn: EC Água Santa75
Jan 1, 2023US Triestina75
Dec 31, 2022US Triestina75
Feb 20, 2022US Triestina đang được đem cho mượn: Paysandu SC75
Jan 25, 2022Paysandu SC đang được đem cho mượn: US Triestina75
Sep 13, 2021US Triestina75
Aug 4, 2021CS Alagoano75
May 9, 2021CS Alagoano75
Feb 20, 2021Cruzeiro75

Grêmio Novorizontino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Willian FariasWillian FariasDM,TV(C)3578
17
Óscar RuízÓscar RuízAM(PT),F(PTC)3379
3
Rafael DonatoRafael DonatoHV(C)3578
11
Borges LuccaBorges LuccaAM(PT),F(PTC)3479
70
Pablo DyegoPablo DyegoAM,F(PTC)3078
37
César MartinsCésar MartinsHV(PC)3280
22
Raul PrataRaul PrataHV,DM,TV(PT)3775
14
Danilo BarcelosDanilo BarcelosHV,DM,TV(T)3380
33
Renato PalmRenato PalmHV(C)3379
30
Souza WaguininhoSouza WaguininhoAM(PT),F(PTC)3578
Jean IrmerJean IrmerDM,TV(C)3078
93
Jordi AlmeidaJordi AlmeidaGK3180
1
Moraes AirtonMoraes AirtonGK3077
2
Rodrigo SoaresRodrigo SoaresHV,DM,TV(PT)3280
Fernandes RobsonFernandes RobsonAM,F(PTC)3382
88
Patrick BreyPatrick BreyHV,DM,TV,AM(T)2775
28
Prezotti MarlonPrezotti MarlonDM,TV,AM(C)3480
5
Faria GeovaneFaria GeovaneDM,TV(C)3578
12
Pereira LucasPereira LucasGK2670
99
Nathan FogaçaNathan FogaçaF(C)2576
Matheus Frizzo
Tombense FC
TV(C),AM(PTC)2680
20
Airton MoisésAirton MoisésAM,F(PT)2678
23
Marcelo SolerMarcelo SolerGK2468
19
Léo TocantinsLéo TocantinsAM,F(PT)2575
31
Igor FormigaIgor FormigaHV,DM,TV(P)2676
16
Reverson ValuarthReverson ValuarthHV(TC),DM,TV(T)2876
Davi ClaudineiDavi ClaudineiHV,DM,TV(P)2267
4
Patrick MarcosPatrick MarcosHV(TC),DM(T)2575
Dantas OliveiraDantas OliveiraHV,DM,TV(C)2067