99
Nathan FOGAÇA

Full Name: Nathan Uilian Fogaça

Tên áo: NATHAN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jun 9, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Grêmio Novorizontino

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Grêmio Novorizontino76
Aug 27, 2024Operário Ferroviário EC76
Aug 13, 2024Portland Timbers76
Nov 2, 2023Portland Timbers76
Nov 1, 2023Portland Timbers76
Sep 8, 2023Portland Timbers đang được đem cho mượn: San Antonio FC76
Mar 13, 2023Portland Timbers76
Sep 29, 2022Portland Timbers76
Sep 23, 2022Portland Timbers73
Jun 14, 2022Portland Timbers73
May 4, 2022Portland Timbers73
Nov 2, 2021Coritiba73
Nov 1, 2021Coritiba73
May 9, 2021Coritiba đang được đem cho mượn: San Antonio FC73
Feb 3, 2021Coritiba73

Grêmio Novorizontino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Willian FariasWillian FariasDM,TV(C)3678
17
Óscar RuízÓscar RuízAM(PT),F(PTC)3479
3
Rafael DonatoRafael DonatoHV(C)3678
11
Borges LuccaBorges LuccaAM(PT),F(PTC)3579
70
Pablo DyegoPablo DyegoAM,F(PTC)3178
37
César MartinsCésar MartinsHV(PC)3280
22
Raul PrataRaul PrataHV,DM,TV(PT)3775
33
Renato PalmRenato PalmHV(C)3379
30
Souza WaguininhoSouza WaguininhoAM(PT),F(PTC)3578
Jean IrmerJean IrmerDM,TV(C)3078
93
Jordi AlmeidaJordi AlmeidaGK3180
1
Moraes AirtonMoraes AirtonGK3177
38
Léo NatelLéo NatelAM,F(PT)2880
2
Rodrigo SoaresRodrigo SoaresHV,DM,TV(PT)3280
Fernandes RobsonFernandes RobsonAM,F(PTC)3482
88
Patrick BreyPatrick BreyHV,DM,TV,AM(T)2875
28
Prezotti MarlonPrezotti MarlonDM,TV,AM(C)3580
5
Faria GeovaneFaria GeovaneDM,TV(C)3678
12
Pereira LucasPereira LucasGK2670
99
Nathan FogaçaNathan FogaçaF(C)2576
10
Matheus Frizzo
Tombense FC
TV(C),AM(PTC)2680
20
Airton MoisésAirton MoisésAM,F(PT)2678
23
Marcelo SolerMarcelo SolerGK2468
6
Luís Oyama
Botafogo FR
DM,TV(C)2880
19
Léo TocantinsLéo TocantinsAM,F(PT)2575
31
Igor FormigaIgor FormigaHV,DM,TV(P)2676
Oliveira Vitinho
Palmeiras
AM(PT),F(PTC)2270
16
Reverson ValuarthReverson ValuarthHV(TC),DM,TV(T)2876
Davi ClaudineiDavi ClaudineiHV,DM,TV(P)2367
Fábio Matheus
Sport Recife
DM,TV,AM(C)2278
4
Patrick MarcosPatrick MarcosHV(TC),DM(T)2675
Dantas OliveiraDantas OliveiraHV,DM,TV(C)2067