Huấn luyện viên: Eduardo Baptista
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Novorizontin
Tên viết tắt: GEN
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Estádio Jorjão (20,000)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Novo Horizonte
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Willian Farias | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
0 | Rafael Donato | HV(C) | 35 | 78 | ||
0 | Brito Lucca | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | ||
0 | César Martins | HV(PC) | 31 | 80 | ||
0 | João Afonso | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Raul Prata | HV,DM,TV(PT) | 36 | 76 | ||
0 | Danilo Barcelos | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 80 | ||
0 | Silveira Renato | HV(C) | 32 | 79 | ||
30 | Souza Waguininho | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
44 | Jordi Almeida | GK | 30 | 80 | ||
0 | Moraes Airton | GK | 29 | 77 | ||
0 | Rodrigo Soares | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | |||
0 | Willemen Lepo | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
0 | Prezotti Marlon | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
0 | Faria Geovane | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
0 | Pereira Lucas | GK | 25 | 70 | ||
44 | HV(TC) | 25 | 76 | |||
0 | Marcelo Soler | GK | 23 | 68 | ||
97 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |||
7 | Bardella Rodolfo | F(C) | 31 | 78 | ||
0 | Brito Jenison | F(C) | 33 | 78 | ||
0 | Simão Romulo | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Léo Tocantins | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
0 | Fellipe Luisão | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Reverson Valuarth | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
9 | Neto Pessôa | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | Vinicius Almeida | GK | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série C | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |