Biệt danh: Plavi
Tên thu gọn: Zhetysu
Tên viết tắt: ZHE
Năm thành lập: 1981
Sân vận động: Zhetysu Stadium (4,000)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Taldykorgan
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Ruslan Bolov | AM,F(TC) | 30 | 78 | |
55 | ![]() | Meik Karwot | HV(C) | 32 | 75 | |
12 | ![]() | Orest Kostyk | GK | 25 | 76 | |
96 | ![]() | Silva Charleston | HV(C) | 28 | 73 | |
20 | ![]() | Anton Shramchenko | AM,F(T) | 32 | 76 | |
21 | ![]() | Konstantin Kuchinskiy | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
3 | ![]() | Nurlan Dairov | HV(C) | 29 | 73 | |
8 | ![]() | Dinmukhamed Karaman | AM,F(PT) | 24 | 72 | |
19 | ![]() | Abylaykhan Zhumabek | F(C) | 23 | 76 | |
22 | ![]() | Adilkhan Dobay | TV,AM(PC) | 22 | 70 | |
5 | ![]() | Rauan Orynbasar | HV(TC) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 20 | 70 | ||
17 | ![]() | Nurbergen Nurbol | AM,F(P) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Meyrambek Kalmyrza | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | |
80 | ![]() | Elivelton Semeao | HV,DM,TV(T) | 26 | 63 | |
28 | ![]() | Kirill Ovchinnikov | HV(T),DM,TV(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FK Irtysh |