12
Pereira LUCAS

Full Name: Lucas Pereira Ribeiro De Souza

Tên áo: LUCAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jun 21, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Grêmio Novorizontino

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2021Grêmio Novorizontino70

Grêmio Novorizontino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Willian FariasWillian FariasDM,TV(C)3578
17
Óscar RuízÓscar RuízAM(PT),F(PTC)3379
3
Rafael DonatoRafael DonatoHV(C)3578
11
Borges LuccaBorges LuccaAM(PT),F(PTC)3479
70
Pablo DyegoPablo DyegoAM,F(PTC)3078
37
César MartinsCésar MartinsHV(PC)3280
22
Raul PrataRaul PrataHV,DM,TV(PT)3775
14
Danilo BarcelosDanilo BarcelosHV,DM,TV(T)3380
33
Renato PalmRenato PalmHV(C)3379
30
Souza WaguininhoSouza WaguininhoAM(PT),F(PTC)3578
Jean IrmerJean IrmerDM,TV(C)3078
93
Jordi AlmeidaJordi AlmeidaGK3180
1
Moraes AirtonMoraes AirtonGK3077
2
Rodrigo SoaresRodrigo SoaresHV,DM,TV(PT)3280
Fernandes RobsonFernandes RobsonAM,F(PTC)3382
28
Prezotti MarlonPrezotti MarlonDM,TV,AM(C)3480
5
Faria GeovaneFaria GeovaneDM,TV(C)3578
12
Pereira LucasPereira LucasGK2670
23
Marcelo SolerMarcelo SolerGK2468
5
Luís Oyama
Botafogo FR
DM,TV(C)2880
19
Léo TocantinsLéo TocantinsAM,F(PT)2575
31
Igor FormigaIgor FormigaHV,DM,TV(P)2676
16
Reverson ValuarthReverson ValuarthHV(TC),DM,TV(T)2776
Davi ClaudineiDavi ClaudineiHV,DM,TV(P)2267
4
Patrick MarcosPatrick MarcosHV(TC),DM(T)2575
Dantas OliveiraDantas OliveiraHV,DM,TV(C)2067