Huấn luyện viên: Moacir Júnior
Biệt danh: Gavião-Carcará
Tên thu gọn: Tombense
Tên viết tắt: TOM
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Antônio Guimarães de Almeida (3,050)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Tombos
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Felipe Garcia | GK | 36 | 76 | ||
0 | Araújo Egídio | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
0 | Guilherme Santos | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | ||
0 | Nascimento Rhayner | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
0 | Ataíde Elton | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Barbosa Ednei | HV(C) | 33 | 75 | ||
0 | Vasconcelos Rodrigo | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Diego Ferreira | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
8 | Mendes Kaio | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
0 | Luiz Otávio | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
0 | Carvalho Wisney | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
0 | Patricio Gregorio | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Lucas Robinho | AM(PTC),F(PT) | 25 | 74 | ||
0 | Nascimento Iury | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
0 | Daniel Amorim | F(C) | 34 | 73 | ||
0 | Igor Cássio | F(C) | 25 | 72 | ||
0 | Ramon Pereira | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
0 | Denner Melz | DM(C),TV,AM,F(PC) | 24 | 73 | ||
0 | Amarildo de Souza | F(C) | 25 | 70 | ||
0 | Rafael Vitinho | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
0 | André Krobel | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
0 | Zé Vitor | HV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Luiz Fernando | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
17 | Gustavo Modesto | HV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Lucas Marques | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
0 | Léo Lang | GK | 24 | 67 | ||
0 | Mateus Buiate | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Santos Genilson | HV,DM,TV(P) | 26 | 68 | ||
0 | Gabriel Henrique | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
0 | Júnior Marcelinho | AM,F(PTC) | 25 | 72 | ||
0 | Silva Vander | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
0 | Wesley Augusto | HV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Gabriel Kazú | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
0 | Calito Caíque | F(C) | 23 | 70 | ||
0 | Gabriel Lira | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Ferreira Manoel | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
0 | Luiz Fernando | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
0 | Paulo Vitor | GK | 33 | 65 | ||
0 | Barbosa Emerson | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
0 | Pedro Costa | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
0 | Celestino Djalma | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
0 | Wagner Pierre | TV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Gouveia Romarinho | AM(PTC) | 24 | 63 | ||
0 | Rodrigo Carioca | AM(PTC) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AA Caldense |