4
Patrick MARCOS

Full Name: Patrick Marcos De Souza Freitas

Tên áo: PATRICK

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Apr 9, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 83

CLB: Grêmio Novorizontino

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2024Grêmio Novorizontino75
Oct 30, 2024Grêmio Novorizontino60

Grêmio Novorizontino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Willian FariasWillian FariasDM,TV(C)3578
17
Óscar RuízÓscar RuízAM(PT),F(PTC)3379
3
Rafael DonatoRafael DonatoHV(C)3578
11
Borges LuccaBorges LuccaAM(PT),F(PTC)3479
70
Pablo DyegoPablo DyegoAM,F(PTC)3078
37
César MartinsCésar MartinsHV(PC)3280
22
Raul PrataRaul PrataHV,DM,TV(PT)3775
14
Danilo BarcelosDanilo BarcelosHV,DM,TV(T)3380
33
Renato PalmRenato PalmHV(C)3379
30
Souza WaguininhoSouza WaguininhoAM(PT),F(PTC)3578
Jean IrmerJean IrmerDM,TV(C)3078
93
Jordi AlmeidaJordi AlmeidaGK3180
1
Moraes AirtonMoraes AirtonGK3077
2
Rodrigo SoaresRodrigo SoaresHV,DM,TV(PT)3280
Fernandes RobsonFernandes RobsonAM,F(PTC)3382
88
Patrick BreyPatrick BreyHV,DM,TV,AM(T)2775
28
Prezotti MarlonPrezotti MarlonDM,TV,AM(C)3480
5
Faria GeovaneFaria GeovaneDM,TV(C)3578
12
Pereira LucasPereira LucasGK2670
99
Nathan FogaçaNathan FogaçaF(C)2576
17
Bruno José
Júbilo Iwata
AM,F(PT)2678
20
Airton MoisésAirton MoisésAM,F(PT)2578
23
Marcelo SolerMarcelo SolerGK2468
19
Léo TocantinsLéo TocantinsAM,F(PT)2575
31
Igor FormigaIgor FormigaHV,DM,TV(P)2676
16
Reverson ValuarthReverson ValuarthHV(TC),DM,TV(T)2776
Davi ClaudineiDavi ClaudineiHV,DM,TV(P)2267
47
Fábio Matheus
Sport Recife
DM,TV,AM(C)2178
4
Patrick MarcosPatrick MarcosHV(TC),DM(T)2575
Dantas OliveiraDantas OliveiraHV,DM,TV(C)2067