Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: U de G
Tên viết tắt: UDG
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Jalisco (62,384)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Guadalajara
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Arturo Ledesma | HV(PTC),DM(C) | 36 | 77 | |
11 | ![]() | Miguel Vallejo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
8 | ![]() | Carlos Fierro | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
10 | ![]() | Édson Rivera | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
16 | ![]() | Jairo González | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |
24 | ![]() | Gael Sandoval | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Jonathan Sánchez | HV(C) | 31 | 76 | |
34 | ![]() | Jesús Henestrosa | AM(PTC) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Felipe López | GK | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Adrián Villalobos | AM(TC) | 27 | 73 | |
6 | ![]() | Francisco Rabago | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Juan Machado | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |
33 | ![]() | Edson Jaramillo | HV(PC) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Daniel García | DM,TV(C) | 25 | 72 | |
82 | ![]() | Luis Reyes | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Alejandro Organista | TV(C),AM(TC) | 24 | 73 | |
26 | ![]() | Jahaziel Marchand | DM,TV(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga de Expansión MX | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
![]() | CONCACAF Champions League | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Guadalajara |
![]() | Atlas |
![]() | Tecos FC |