13
Adrián MARÍN

Full Name: Adrián Marín Lugo

Tên áo: MARÍN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 13, 1994)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2023Universidad de Guadalajara78
Mar 11, 2023Universidad de Guadalajara78
Feb 9, 2023Universidad de Guadalajara78
Aug 28, 2022Deportivo Malacateco78
Jan 25, 2022CD Tudelano78
Jan 26, 2021Dorados de Sinaloa78
Sep 5, 2020Cancún FC78
Oct 26, 2018Cancún FC78
Jul 7, 2018CS Herediano78
Feb 10, 2018CS Herediano78
Dec 30, 2016Cancún FC78
Dec 10, 2015Chiapas FC78
Dec 5, 2015Chiapas FC78
Aug 25, 2015Chiapas FC đang được đem cho mượn: Club América78
Jun 11, 2015Chiapas FC đang được đem cho mượn: Club América78

Universidad de Guadalajara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Arturo LedesmaArturo LedesmaHV(PTC),DM(C)3677
11
Miguel VallejoMiguel VallejoAM(PT),F(PTC)3376
8
Carlos FierroCarlos FierroAM(PT),F(PTC)3078
10
Édson RiveraÉdson RiveraAM,F(PTC)3378
16
Jairo GonzálezJairo GonzálezHV,DM,TV(T)3378
24
Gael SandovalGael SandovalTV(C),AM(PTC)2978
Jonathan SánchezJonathan SánchezHV(C)3176
34
Jesús HenestrosaJesús HenestrosaAM(PTC)3076
30
Felipe LópezFelipe LópezGK2973
14
Adrián VillalobosAdrián VillalobosAM(TC)2773
6
Francisco RabagoFrancisco RabagoHV,DM(PT)2467
Juan MachadoJuan MachadoAM,F(PTC)2675
33
Edson JaramilloEdson JaramilloHV(PC)2472
8
Daniel GarcíaDaniel GarcíaDM,TV(C)2572
82
Luis ReyesLuis ReyesHV,DM,TV(C)2365
Alejandro OrganistaAlejandro OrganistaTV(C),AM(TC)2473
26
Jahaziel MarchandJahaziel MarchandDM,TV(C)2373