30
Souza WAGUININHO

Full Name: Wagner Da Silva Souza

Tên áo: WAGUININHO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 30, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Grêmio Novorizontino

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2024Grêmio Novorizontino78
Jan 12, 2024Cruzeiro78
Jan 11, 2024Grêmio Novorizontino78
Oct 31, 2023Cruzeiro đang được đem cho mượn: Avaí FC78
Feb 10, 2023Cruzeiro đang được đem cho mượn: Avaí FC78
Jan 5, 2022Cruzeiro78
May 14, 2021Coritiba78
Jan 11, 2021Guarani FC78
Aug 12, 2019Suwon Bluewings78
Aug 12, 2019Suwon Bluewings76
Jan 13, 2018Suwon Bluewings76
Feb 15, 2016Bucheon FC 199576

Grêmio Novorizontino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Willian FariasWillian FariasDM,TV(C)3578
17
Óscar RuízÓscar RuízAM(PT),F(PTC)3379
3
Rafael DonatoRafael DonatoHV(C)3578
11
Borges LuccaBorges LuccaAM(PT),F(PTC)3479
70
Pablo DyegoPablo DyegoAM,F(PTC)3078
37
César MartinsCésar MartinsHV(PC)3280
22
Raul PrataRaul PrataHV,DM,TV(PT)3775
14
Danilo BarcelosDanilo BarcelosHV,DM,TV(T)3380
33
Renato PalmRenato PalmHV(C)3379
30
Souza WaguininhoSouza WaguininhoAM(PT),F(PTC)3578
Jean IrmerJean IrmerDM,TV(C)3078
93
Jordi AlmeidaJordi AlmeidaGK3180
1
Moraes AirtonMoraes AirtonGK3077
2
Rodrigo SoaresRodrigo SoaresHV,DM,TV(PT)3280
Fernandes RobsonFernandes RobsonAM,F(PTC)3382
88
Patrick BreyPatrick BreyHV,DM,TV,AM(T)2775
28
Prezotti MarlonPrezotti MarlonDM,TV,AM(C)3480
5
Faria GeovaneFaria GeovaneDM,TV(C)3578
12
Pereira LucasPereira LucasGK2670
99
Nathan FogaçaNathan FogaçaF(C)2576
Matheus Frizzo
Tombense FC
TV(C),AM(PTC)2680
20
Airton MoisésAirton MoisésAM,F(PT)2678
23
Marcelo SolerMarcelo SolerGK2468
6
Luís Oyama
Botafogo FR
DM,TV(C)2880
19
Léo TocantinsLéo TocantinsAM,F(PT)2575
31
Igor FormigaIgor FormigaHV,DM,TV(P)2676
Oliveira Vitinho
Palmeiras
AM(PT),F(PTC)2170
16
Reverson ValuarthReverson ValuarthHV(TC),DM,TV(T)2876
Davi ClaudineiDavi ClaudineiHV,DM,TV(P)2267
Fábio Matheus
Sport Recife
DM,TV,AM(C)2178
4
Patrick MarcosPatrick MarcosHV(TC),DM(T)2575
Dantas OliveiraDantas OliveiraHV,DM,TV(C)2067