95
Arsen ADAMOV

Full Name: Arsen Adamov

Tên áo: ADAMOV

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Oct 20, 1999)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 69

CLB: Zenit Saint Petersburg

On Loan at: Akhmat Grozny

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny84
Aug 1, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny82
Jul 1, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny82
Jun 23, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jun 22, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jun 20, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny82
Jun 2, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jun 1, 2024Zenit Saint Petersburg82
Aug 9, 2023Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Orenburg82
Aug 1, 2023Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Orenburg82
Oct 6, 2022Zenit Saint Petersburg82
Oct 3, 2022Zenit Saint Petersburg78
Feb 2, 2022Zenit Saint Petersburg78
Jan 29, 2022Zenit Saint Petersburg78
Jan 25, 2022Zenit Saint Petersburg75

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3182
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2778
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil UtkinDaniil UtkinTV,AM(C)2583
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2782
95
Arsen AdamovArsen AdamovHV(PTC),DM(PT)2584
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2583
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
3
Leo GoglichidzeLeo GoglichidzeHV,DM,TV(T)2780
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2278
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
28
Daniil ZorinDaniil ZorinTV,AM(C)2176
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065