?
Lucas LOVAT

Full Name: Lucas Lovat

Tên áo: LOVAT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jan 15, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Akhmat Grozny80
Jan 23, 2025Akhmat Grozny80
Jan 21, 2025Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Goiás80
Aug 7, 2024Akhmat Grozny80
Aug 1, 2024Akhmat Grozny79
Jan 18, 2024Akhmat Grozny79
Jul 29, 2023Slovan Bratislava79
Jul 25, 2023Slovan Bratislava78
Jan 4, 2023Slovan Bratislava78
Jan 3, 2023Slovan Bratislava76
Mar 5, 2021Slovan Bratislava76
Feb 28, 2021Slovan Bratislava74
Feb 16, 2019Spartak Trnava74
Jan 21, 2019Spartak Trnava73

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3684
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3383
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3182
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2885
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)2980
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2984
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2780
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2585
98
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2679
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
Lucas LovatLucas LovatHV,DM,TV(T)2880
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(P)2783
95
Arsen Adamov
Zenit Saint Petersburg
HV(PTC),DM(PT)2584
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2583
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevDM,TV(C)2582
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
24
Zaim DivanovicZaim DivanovicDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2273
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2273
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065