19
Iván CALERO

Full Name: Iván Calero Ruiz

Tên áo: CALERO

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Apr 21, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 64

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Real Zaragoza82
Jul 4, 2022FC Cartagena82
Jun 19, 2022Málaga CF82
Jun 18, 2022Málaga CF82
Feb 7, 2022Málaga CF đang được đem cho mượn: AD Alcorcón82
Sep 22, 2020Málaga CF82
Sep 7, 2020Málaga CF77
Aug 16, 2019CD Numancia77
Sep 10, 2018Elche CF đang được đem cho mượn: Salamanca CF77
Jul 10, 2017Elche CF77
Jul 6, 2017Sparta Rotterdam77
Jun 2, 2016Sparta Rotterdam77
Aug 4, 2015Derby County77
Jun 2, 2015Derby County77
Jun 1, 2015Derby County77

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Cristian ÁlvarezCristian ÁlvarezGK3980
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2780
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
8
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2482
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2582
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
9
Iván AzónIván AzónF(C)2283
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980