?
Alberto VAQUERO

Full Name: Alberto Vaquero Aguilar

Tên áo: VAQUERO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Nov 12, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Real Zaragoza73
Jun 1, 2025Real Zaragoza73
Jul 27, 2024Real Zaragoza đang được đem cho mượn: CD Lugo73
Jul 9, 2024Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Deportivo Aragón73
Jul 3, 2024Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Deportivo Aragón65
Nov 25, 2023Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Deportivo Aragón65
Jun 20, 2022Real Zaragoza đang được đem cho mượn: Deportivo Aragón65

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV,AM(PT)3082
Sinan BakişSinan BakişF(C)3181
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2880
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2978
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2782
9
Dani GómezDani GómezF(C)2683
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2880
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
Alberto VaqueroAlberto VaqueroTV(C)2173
Gori GraciaGori GraciaTV,AM(C)2373
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2276
29
Pau SansPau SansAM,F(PTC)2070
Andrés BorgeAndrés BorgeHV(PC),DM(P)2377
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)2070
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)2080
Juan SebastiánJuan SebastiánHV,DM,TV(PT)2373