6
Keidi BARE

Full Name: Keidi Bare

Tên áo: BARE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Aug 28, 1997)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024Real Zaragoza85
Jul 3, 2024RCD Espanyol85
Jun 21, 2022RCD Espanyol85
Jun 15, 2022RCD Espanyol84
Dec 24, 2021RCD Espanyol84
Dec 24, 2021RCD Espanyol83
Jun 28, 2021RCD Espanyol83
Jun 24, 2021RCD Espanyol82
Sep 23, 2020RCD Espanyol82
Sep 22, 2020Málaga CF82
Oct 9, 2019Málaga CF78
Sep 5, 2018Málaga CF đang được đem cho mượn: Atlético Malagueño78
Jun 7, 2018Atlético Madrid78
Dec 8, 2017Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B78

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2780
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
Dani GómezDani GómezF(C)2683
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2582
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980