7
Mario SOBERÓN

Full Name: Mario Soberón Gutiérrez

Tên áo: SOBERÓN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (May 18, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Real Zaragoza80
Jun 22, 2024Real Zaragoza80
Jun 21, 2024Real Zaragoza80
Jan 29, 2024CD Eldense80
Jan 24, 2024CD Eldense76
Jun 27, 2023CD Eldense76
Jul 20, 2021SD Logroñés76
Jul 17, 2020Levante UD đang được đem cho mượn: Atlético Levante76

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3182
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV,AM(PT)3082
Sinan BakişSinan BakişF(C)3181
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2783
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2782
9
Dani GómezDani GómezF(C)2682
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2883
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2880
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
Gori GraciaGori GraciaTV,AM(C)2373
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2580
29
Pau SansPau SansAM,F(PTC)2077
Andrés BorgeAndrés BorgeHV(PC),DM(P)2377
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)2070
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)2080
40
Hugo BarrachinaHugo BarrachinaHV(C)1870
30
Pablo CortésPablo CortésAM(PTC),F(PT)2170
Juan SebastiánJuan SebastiánHV,DM,TV(PT)2373
34
Marcos CuencaMarcos CuencaF(C)2273
4
Juan Carlos SabaterJuan Carlos SabaterHV(PC)2070