4
Dani TASENDE

Full Name: Daniel Esmorís Tasende

Tên áo: DANI TASENDE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jul 6, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Real Zaragoza80
Jul 10, 2024Real Zaragoza80
Jul 5, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B80
Jun 25, 2024Villarreal CF80
Jul 15, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B80
Jul 15, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B77
Jul 14, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B77
Jul 2, 2023Villarreal CF77
Jul 1, 2023Villarreal CF77
Aug 30, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B77
Aug 2, 2022Villarreal CF77
Jul 25, 2022Villarreal CF77

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Sergi EnrichSergi EnrichF(C)3480
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
9
Sinan BakişSinan BakişF(C)3082
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2780
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
Dani GómezDani GómezF(C)2683
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2582
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
Alberto VaqueroAlberto VaqueroTV(C)2173
Gori GraciaGori GraciaTV,AM(C)2273
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
11
Pau SansPau SansF(C)2070
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Andrés BorgeAndrés BorgeHV(PC),DM(P)2377
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980
40
Hugo BarrachinaHugo BarrachinaHV(C)1870
30
Pablo CortésPablo CortésAM(PTC),F(PT)2070
2
Juan SebastiánJuan SebastiánHV,DM,TV(PT)2373
34
Marcos CuencaMarcos CuencaF(C)2273
4
Juan Carlos SabaterJuan Carlos SabaterHV(PC)1970