23
Ager AKETXE

Full Name: Ager Aketxe Barrutia Bilbo

Tên áo: AKETXE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Dec 30, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Real Zaragoza83
Jul 3, 2024SD Eibar83
Jun 25, 2024SD Eibar83
Jan 27, 2024SD Eibar83
Jan 22, 2024SD Eibar82
May 16, 2022SD Eibar82
Jan 25, 2022SD Eibar82
Jan 19, 2022SD Eibar84
Jul 28, 2021SD Eibar84
Sep 21, 2020UD Almería84
Sep 8, 2020UD Almería82
Jul 15, 2019RC Deportivo82
Jul 2, 2019Toronto FC82
Jul 1, 2019Toronto FC82
Mar 19, 2019Toronto FC đang được đem cho mượn: Cádiz CF82

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Cristian ÁlvarezCristian ÁlvarezGK3980
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2780
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
8
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2482
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2582
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
9
Iván AzónIván AzónF(C)2283
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980