14
Francho SERRANO

Full Name: Francho Serrano Gracía

Tên áo: SERRANO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Oct 17, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Zaragoza

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 29, 2021Real Zaragoza82
Jun 24, 2021Real Zaragoza78
Feb 10, 2021Real Zaragoza78
Feb 5, 2021Real Zaragoza73

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Sergi EnrichSergi EnrichF(C)3580
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
9
Sinan BakişSinan BakişF(C)3081
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2880
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2782
9
Dani GómezDani GómezF(C)2683
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
16
Kervin Arriaga
FK Partizan
HV,DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2682
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
Alberto VaqueroAlberto VaqueroTV(C)2173
Gori GraciaGori GraciaTV,AM(C)2273
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
11
Pau SansPau SansF(C)2070
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Andrés BorgeAndrés BorgeHV(PC),DM(P)2377
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980
40
Hugo BarrachinaHugo BarrachinaHV(C)1870
30
Pablo CortésPablo CortésAM(PTC),F(PT)2070
2
Juan SebastiánJuan SebastiánHV,DM,TV(PT)2373
34
Marcos CuencaMarcos CuencaF(C)2273
4
Juan Carlos SabaterJuan Carlos SabaterHV(PC)1970