Huấn luyện viên: John Hutchinson
Biệt danh: Marinos. Tricolor.
Tên thu gọn: Yokohama M
Tên viết tắt: YFM
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Nissan Stadium (72,327)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Yokohama
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | AM,F(PT) | 34 | 80 | ||
21 | Hiroki Iikura | GK | 38 | 77 | ||
47 | Kazuya Yamamura | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
23 | Ryo Miyaichi | AM,F(PT) | 31 | 79 | ||
7 | Pimentel Élber | AM,F(PT) | 32 | 83 | ||
27 | Ken Matsubara | HV,DM,TV(P) | 31 | 82 | ||
10 | Anderson Lopes | AM,F(C) | 31 | 84 | ||
1 | William Popp | GK | 30 | 80 | ||
5 | Carlos Eduardo | HV,DM(C) | 31 | 82 | ||
8 | Takuya Kida | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
9 | Takuma Nishimura | AM,F(C) | 28 | 82 | ||
20 | Jun Amano | TV(C),AM(PTC) | 33 | 82 | ||
11 | Yan Matheus | AM,F(PT) | 26 | 82 | ||
26 | Yuta Koike | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
2 | Katsuya Nagato | HV,DM,TV(T) | 29 | 82 | ||
13 | Ryuta Koike | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
4 | Shinnosuke Hatanaka | HV(C) | 29 | 82 | ||
6 | Kota Watanabe | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
15 | Takumi Kamijima | HV(C) | 27 | 81 | ||
17 | Kenta Inoue | TV,AM(PT) | 26 | 78 | ||
39 | Taiki Watanabe | HV,DM(T) | 25 | 78 | ||
24 | Hijiri Kato | HV,DM(T) | 23 | 76 | ||
14 | Asahi Uenaka | AM,F(C) | 23 | 79 | ||
31 | Fuma Shirasaka | GK | 27 | 70 | ||
28 | Riku Yamane | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
35 | Keigo Sakakibara | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
49 | HV,DM(P) | 19 | 68 | |||
45 | Jean Claude | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
45 | Kohei Mochizuki | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
46 | Kento Shirasu | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
16 | Ren Kato | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
41 | Riku Terakado | GK | 21 | 65 | ||
33 | Kosei Suwama | HV(C) | 21 | 65 | ||
51 | Shoma Yamashita | GK | 18 | 63 | ||
52 | Kai Suzuki | GK | 17 | 63 | ||
43 | Reno Noguchi | HV(C) | 18 | 65 | ||
46 | Hiroto Asada | TV,AM(PT) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J1 League | 5 |
Cup History | Titles | |
Emperor's Cup | 2 | |
J.League Cup | 1 |
Cup History | ||
Emperor's Cup | 2013 | |
J.League Cup | 2001 | |
Emperor's Cup | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Yokohama FC | |
Kawasaki Frontale | |
Sanfrecce Hiroshima | |
Júbilo Iwata |