Full Name: Simon Vukčević

Tên áo: VUKČEVIĆ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Jan 29, 1986)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2018FK Budućnost80
Jan 11, 2018FK Budućnost80
Oct 13, 2017GD Chaves80
Mar 6, 2017GD Chaves80
Sep 15, 2016GD Chaves82
Jun 23, 2016GD Chaves84
Sep 20, 2015EN Paralimni84
Jul 10, 2015APO Levadiakos84
Jan 23, 2014APO Levadiakos84
Jan 17, 2014APO Levadiakos85
Aug 12, 2013FK Vojvodina85
Apr 9, 2013Karpaty Lviv85
Mar 18, 2013Karpaty Lviv85
Feb 13, 2013Blackburn Rovers85
Feb 7, 2013Blackburn Rovers86

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
1
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3678
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3074
9
Andrija PavlovićAndrija PavlovićF(C)3178
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
16
Branislav JankovićBranislav JankovićDM,TV(C)3378
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2675
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765