Full Name: Simon Vukčević
Tên áo: VUKČEVIĆ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Jan 29, 1986)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2018 | FK Budućnost | 80 |
Jan 11, 2018 | FK Budućnost | 80 |
Oct 13, 2017 | GD Chaves | 80 |
Mar 6, 2017 | GD Chaves | 80 |
Sep 15, 2016 | GD Chaves | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Vladan Adžić | HV(C) | 36 | 78 | ||
30 | Ivan Novovic | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
1 | Miloš Dragojević | GK | 35 | 78 | ||
55 | Marko Simić | HV(C) | 36 | 78 | ||
9 | Djordje Despotović | F(C) | 32 | 82 | ||
88 | Marko Pavlovski | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
7 | Igor Ivanović | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
Nemanja Sekulić | DM,TV(C) | 30 | 74 | |||
55 | Adnan Orahovac | HV(C) | 33 | 75 | ||
Miloš Raičković | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Andjelo Rudović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
16 | Branislav Janković | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
8 | Luka Mirković | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
98 | Balša Sekulić | F(C) | 25 | 77 | ||
10 | Milan Vukotić | TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
24 | Bogdan Milic | HV(PC),DM(P) | 22 | 73 | ||
31 | Djordjije Pavlicic | GK | 27 | 65 | ||
25 | Velimir Vlahović | HV(C) | 24 | 67 | ||
22 | Miomir Djuricković | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
45 | Vasilije Adzić | TV,AM(C) | 17 | 73 |