10
Marko MILICKOVIC

Full Name: Marko Milićković

Tên áo: MILICKOVIC

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Mar 31, 1998)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Buducnost Podgorica

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025Buducnost Podgorica75
Mar 12, 2024Metallurg Bekabad75
Dec 27, 2023FK Žalgiris Vilnius75

Buducnost Podgorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3873
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3673
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3478
32
Nedeljko PiščevićNedeljko PiščevićHV,DM,TV(C)3078
13
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3475
88
Lazar MijovićLazar MijovićAM(PT),F(PTC)2270
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2775
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2978
5
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
3
Dragan GrivićDragan GrivićHV(PC),DM(P)2976
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2378
Jovan DasićJovan DasićDM,TV(C)2267
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1773
36
Petar VukovicPetar VukovicHV,DM(T)2372