9
Andrija PAVLOVIĆ

Full Name: Andrija Pavlović

Tên áo: PAVLOVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Nov 16, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Budućnost

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024FK Budućnost78
May 28, 2024FK Partizan78
May 23, 2024FK Partizan80
Dec 8, 2023FK Partizan80
Dec 4, 2023FK Partizan82
Sep 23, 2022FK Partizan82
May 13, 2021Brøndby IF82
May 10, 2021Brøndby IF84
Oct 23, 2020Brøndby IF84
Sep 21, 2020Brøndby IF84
Jun 2, 2020SK Rapid Wien84
Jun 1, 2020SK Rapid Wien84
Jul 8, 2019SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: APOEL84
May 7, 2019SK Rapid Wien84
Jun 2, 2018SK Rapid Wien84

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
1
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3678
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3074
9
Andrija PavlovićAndrija PavlovićF(C)3178
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
16
Branislav JankovićBranislav JankovićDM,TV(C)3378
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2675
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765