Huấn luyện viên: John Eustace
Biệt danh: Rovers. The Blue & Whites.
Tên thu gọn: Blackburn
Tên viết tắt: BLA
Năm thành lập: 1875
Sân vận động: Ewood Park (31,367)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Blackburn
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | John Fleck | DM,TV,AM(C) | 32 | 83 | ||
0 | Kyle Mcfadzean | HV(C) | 37 | 82 | ||
6 | Sondre Tronstad | DM,TV(C) | 28 | 84 | ||
9 | Sam Gallagher | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | ||
8 | Sammie Szmodics | TV,AM,F(C) | 28 | 84 | ||
19 | Ryan Hedges | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
16 | Scott Wharton | HV(C) | 26 | 82 | ||
5 | Dominic Hyam | HV(C) | 28 | 83 | ||
7 | Arnór Sigurdsson | AM(PTC) | 24 | 83 | ||
11 | Joe Rankin-Costello | HV,DM(PT),TV(PTC) | 24 | 82 | ||
2 | Callum Brittain | HV,DM,TV(P) | 26 | 83 | ||
3 | Harry Pickering | HV,DM,TV(T) | 25 | 83 | ||
21 | John Buckley | TV,AM(PTC) | 24 | 82 | ||
0 | Jack Vale | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
17 | Hayden Carter | HV(C) | 24 | 82 | ||
32 | Sam Barnes | HV(C) | 23 | 65 | ||
12 | Leopold Wahlstedt | GK | 24 | 83 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
1 | Aynsley Pears | GK | 25 | 80 | ||
18 | Dilan Markanday | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
0 | HV(C) | 21 | 75 | |||
10 | Tyrhys Dolan | AM,F(PTC) | 22 | 80 | ||
34 | Joe Hilton | GK | 24 | 73 | ||
0 | TV(C),AM(PC) | 20 | 82 | |||
0 | Connor O'Riordan | HV(C) | 20 | 75 | ||
24 | AM(PTC) | 20 | 76 | |||
22 | Zak Gilsenan | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
30 | Jake Garrett | HV(TC),DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
33 | Semir Telalovic | F(C) | 24 | 73 | ||
20 | Harry Leonard | F(C) | 20 | 75 | ||
0 | Felix Goddard | GK | 23 | 63 | ||
15 | Patrick Gamble | HV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Jay Haddow | HV(PT),DM(PTC) | 19 | 65 | ||
42 | Rory Finneran | DM,TV(C) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier League | 1 | |
Football League One | 1 | |
Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 | |
FA Cup | 6 | |
FA Community Shield | 1 |
Cup History | ||
League Cup | 2002 | |
Football League Cup | 2002 | |
FA Cup | 1928 | |
FA Community Shield | 1912 | |
FA Cup | 1891 | |
FA Cup | 1890 | |
FA Cup | 1886 | |
FA Cup | 1885 | |
FA Cup | 1884 |
Đội bóng thù địch | |
Preston North End | |
Wigan Athletic | |
Bolton Wanderers | |
Burnley |