16
Branislav JANKOVIĆ

Full Name: Branislav Janković

Tên áo: JANKOVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Feb 8, 1992)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Budućnost

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2022FK Budućnost78
Feb 2, 2022FK Budućnost78
Apr 16, 2021Turan Tovuz78
Apr 13, 2021Turan Tovuz80
Jan 30, 2019FK Sutjeska80
Jul 16, 2018Sepsi OSK80
Sep 29, 2017FK Sutjeska80
Mar 8, 2017Rudar Pljevlja80
May 3, 2016FK Cukaricki80

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
1
Miloš DragojevićMiloš DragojevićGK3678
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3074
9
Andrija PavlovićAndrija PavlovićF(C)3178
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
16
Branislav JankovićBranislav JankovićDM,TV(C)3378
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2675
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765