Huấn luyện viên: Zoran Govedarica
Biệt danh: Ðetići
Tên thu gọn: Budućnost
Tên viết tắt: BUD
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Pod Goricom (12,000)
Giải đấu: 1.CFL
Địa điểm: Podgorica
Quốc gia: Montenegro
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Vladan Adžić | HV(C) | 37 | 78 | ||
1 | Milan Mijatović | GK | 37 | 80 | ||
1 | Miloš Dragojević | GK | 36 | 78 | ||
7 | Igor Ivanović | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | ||
0 | Nemanja Sekulić | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
9 | Andrija Pavlović | F(C) | 31 | 78 | ||
55 | Adnan Orahovac | HV(C) | 33 | 75 | ||
0 | Miloš Raičković | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
0 | Andjelo Rudović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Oliver Sarkić | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
16 | Branislav Janković | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Zarija Lambulić | HV(C) | 26 | 76 | ||
8 | Luka Mirković | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Milan Vukotić | TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
24 | Bogdan Milic | HV(PC),DM(P) | 23 | 73 | ||
31 | Djordjije Pavlicic | GK | 28 | 65 | ||
25 | Velimir Vlahović | HV(C) | 25 | 67 | ||
11 | Ivan Bulatović | F(C) | 28 | 73 | ||
0 | Ilya Serikov | HV(PTC) | 29 | 76 | ||
15 | Ognjen Gasević | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | ||
22 | Lazar Savović | TV,AM(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1.CFL | 7 |
Cup History | Titles | |
Kup Crne Gore | 1 |
Cup History | ||
Kup Crne Gore | 2013 |